IT用語㉓
資料やメールなどを見て、面白いと思った単語や言い回しなどを紹介していきたいと思います。
Tôi sẽ giới thiệu những từ tiếng Việt thường được sữ dụng trong ké toán hay là cách diễn tả.
・cung cấp server.訳:サーバーの提供。
単語説明:cung cấp=提供
・vào kiểm tra server thì thấy bị treo.
訳:確認したところサーバーがフリーズしていました。
単語説明:bị treo=フリーズ(本来は”吊るされている”と訳されるが、今回は”フリーズ”の意味がある)
» Homeにもどる