IT用語⑳
資料やメールなどを見て、面白いと思った単語や言い回しなどを紹介していきたいと思います。
Tôi sẽ giới thiệu những từ tiếng Việt thường được sữ dụng trong ké toán hay là cách diễn tả.
・chức năng Import.
訳: インポート機能
・bị sót 1 mã hàng/
訳: 商品コードが欠けている
単語説明: sót=欠ける mã=コード
» Homeにもどる